Có 1 kết quả:

情商 qíng shāng ㄑㄧㄥˊ ㄕㄤ

1/1

qíng shāng ㄑㄧㄥˊ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) emotional quotient (EQ)
(2) emotional IQ
(3) abbr. for 情緒商數|情绪商数[qing2 xu4 shang1 shu4]

Bình luận 0