Có 1 kết quả:
情商 qíng shāng ㄑㄧㄥˊ ㄕㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emotional quotient (EQ)
(2) emotional IQ
(3) abbr. for 情緒商數|情绪商数[qing2 xu4 shang1 shu4]
(2) emotional IQ
(3) abbr. for 情緒商數|情绪商数[qing2 xu4 shang1 shu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0